Vietnamese Meaning of gross sales
Tổng doanh số bán hàng
Other Vietnamese words related to Tổng doanh số bán hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gross sales
- gross revenue => Tổng doanh thu
- gross profit margin => Biên lợi nhuận gộp
- gross profit => lợi nhuận gộp
- gross out => ghê tởm
- gross national product => Tổng sản phẩm quốc dân
- gross margin => biên lợi nhuận gộp
- gross estate => Di sản gộp
- gross domestic product => Tổng sản phẩm quốc nội
- gross anatomy => Giải phẫu đại thể
- gross => ghê tởm
Definitions and Meaning of gross sales in English
gross sales (n)
income (at invoice values) received for goods and services over some given period of time
FAQs About the word gross sales
Tổng doanh số bán hàng
income (at invoice values) received for goods and services over some given period of time
No synonyms found.
No antonyms found.
gross revenue => Tổng doanh thu, gross profit margin => Biên lợi nhuận gộp, gross profit => lợi nhuận gộp, gross out => ghê tởm, gross national product => Tổng sản phẩm quốc dân,