FAQs About the word gross margin

biên lợi nhuận gộp

the ratio gross profits divided by net sales

No synonyms found.

No antonyms found.

gross estate => Di sản gộp, gross domestic product => Tổng sản phẩm quốc nội, gross anatomy => Giải phẫu đại thể, gross => ghê tởm, groschen => Groschen,