FAQs About the word gross anatomy

Giải phẫu đại thể

the study of the structure of the body and its parts without the use of a microscope

No synonyms found.

No antonyms found.

gross => ghê tởm, groschen => Groschen, grosbeak => Chích chòe, gros ventre => Gros ventre, gros point => Hình vuông của bà,