Vietnamese Meaning of gross ton
Tấn tổng
Other Vietnamese words related to Tấn tổng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gross ton
- gross sales => Tổng doanh số bán hàng
- gross revenue => Tổng doanh thu
- gross profit margin => Biên lợi nhuận gộp
- gross profit => lợi nhuận gộp
- gross out => ghê tởm
- gross national product => Tổng sản phẩm quốc dân
- gross margin => biên lợi nhuận gộp
- gross estate => Di sản gộp
- gross domestic product => Tổng sản phẩm quốc nội
- gross anatomy => Giải phẫu đại thể
Definitions and Meaning of gross ton in English
gross ton (n)
a British unit of weight equivalent to 2240 pounds
FAQs About the word gross ton
Tấn tổng
a British unit of weight equivalent to 2240 pounds
No synonyms found.
No antonyms found.
gross sales => Tổng doanh số bán hàng, gross revenue => Tổng doanh thu, gross profit margin => Biên lợi nhuận gộp, gross profit => lợi nhuận gộp, gross out => ghê tởm,