FAQs About the word grassing

cỏ

of Grass

mách lẻo (với),thông báo,chuột (trên),chia (trên),nói,nói (về),phản bội,mật báo,cho đi,bán (hết)

No antonyms found.

grassiness => Cỏ, grasshopper mouse => Chuột cỏ, grasshopper => châu chấu, grass-grown => mọc cỏ, grass-green => Xanh như cỏ,