Vietnamese Meaning of grassed
Cỏ
Other Vietnamese words related to Cỏ
Nearest Words of grassed
Definitions and Meaning of grassed in English
grassed (imp. & p. p.)
of Grass
FAQs About the word grassed
Cỏ
of Grass
mách lẻo (với),thông báo,chuột (trên),chia (trên),nói,nói (về),phản bội,mật báo,cho đi,bán (hết)
No antonyms found.
grass-eating => Động vật ăn cỏ, grass-covered => có cỏ mọc, grassation => cỏ, grass wrack => Cỏ biển, grass widower => Góa phụ cỏ,