Vietnamese Meaning of gipsy, moth
người Digan, bướm đêm
Other Vietnamese words related to người Digan, bướm đêm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gipsy, moth
- gipsy moth => Bướm đêm gypsy
- gipsy => người Digan
- gipsire => ví
- gipser => thợ thạch cao
- gipoun => áo choàng
- gip => lừa dối
- giovanni virginio schiaparelli => Giovanni Virginio Schiaparelli
- giovanni vincenzo pecci => Giovanni Vincenzo Pecci
- giovanni mastai-ferretti => Giovanni Mastai-Ferretti
- giovanni maria mastai-ferretti => Giovanni Maria Mastai-Ferretti
- gipsyism => lối sống của người Digan
- gipsywort => Cỏ của người gitxơ
- giraffa => hươu cao cổ
- giraffa camelopardalis => Hươu cao cổ (Hươu cao cổ camelopardalis)
- giraffe => hươu cao cổ
- giraffidae => Họ hươu cao cổ
- girandola => Cối xay gió
- girandole => đèn chùm
- girard => Girard
- girasol => Hoa hướng dương
Definitions and Meaning of gipsy, moth in English
FAQs About the word gipsy, moth
người Digan, bướm đêm
No synonyms found.
No antonyms found.
gipsy moth => Bướm đêm gypsy, gipsy => người Digan, gipsire => ví, gipser => thợ thạch cao, gipoun => áo choàng,