Vietnamese Meaning of gipoun
áo choàng
Other Vietnamese words related to áo choàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gipoun
- gip => lừa dối
- giovanni virginio schiaparelli => Giovanni Virginio Schiaparelli
- giovanni vincenzo pecci => Giovanni Vincenzo Pecci
- giovanni mastai-ferretti => Giovanni Mastai-Ferretti
- giovanni maria mastai-ferretti => Giovanni Maria Mastai-Ferretti
- giovanni lorenzo bernini => Giovanni Lorenzo Bernini
- giovanni jacopo casanova de seingalt => Giovanni Jacopo Casanova de Seingalt
- giovanni jacopo casanova => Giovanni Jacopo Casanova
- giovanni francesco albani => Giovanni Francesco Albani
- giovanni di bernardone => Giovanni di Bernardone
- gipser => thợ thạch cao
- gipsire => ví
- gipsy => người Digan
- gipsy moth => Bướm đêm gypsy
- gipsy, moth => người Digan, bướm đêm
- gipsyism => lối sống của người Digan
- gipsywort => Cỏ của người gitxơ
- giraffa => hươu cao cổ
- giraffa camelopardalis => Hươu cao cổ (Hươu cao cổ camelopardalis)
- giraffe => hươu cao cổ
Definitions and Meaning of gipoun in English
gipoun (n.)
A short cassock.
FAQs About the word gipoun
áo choàng
A short cassock.
No synonyms found.
No antonyms found.
gip => lừa dối, giovanni virginio schiaparelli => Giovanni Virginio Schiaparelli, giovanni vincenzo pecci => Giovanni Vincenzo Pecci, giovanni mastai-ferretti => Giovanni Mastai-Ferretti, giovanni maria mastai-ferretti => Giovanni Maria Mastai-Ferretti,