Vietnamese Meaning of girasol
Hoa hướng dương
Other Vietnamese words related to Hoa hướng dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of girasol
- girard => Girard
- girandole => đèn chùm
- girandola => Cối xay gió
- giraffidae => Họ hươu cao cổ
- giraffe => hươu cao cổ
- giraffa camelopardalis => Hươu cao cổ (Hươu cao cổ camelopardalis)
- giraffa => hươu cao cổ
- gipsywort => Cỏ của người gitxơ
- gipsyism => lối sống của người Digan
- gipsy, moth => người Digan, bướm đêm
Definitions and Meaning of girasol in English
girasol (n)
an opal with flaming orange and yellow and red colors
tall perennial with hairy stems and leaves; widely cultivated for its large irregular edible tubers
FAQs About the word girasol
Hoa hướng dương
an opal with flaming orange and yellow and red colors, tall perennial with hairy stems and leaves; widely cultivated for its large irregular edible tubers
No synonyms found.
No antonyms found.
girard => Girard, girandole => đèn chùm, girandola => Cối xay gió, giraffidae => Họ hươu cao cổ, giraffe => hươu cao cổ,