FAQs About the word gilled

mang

provided with gills

cô gái,cô gái,bạn gái,phụ nữ,Phụ nữ,ngọn lửa,người yêu,người tình,Người phụ nữ già,yêu quý

No antonyms found.

gill slit => Mang cá, gill net => Lưới vây, gill fungus => Nấm lá, gill cleft => Mang, gill bar => mang cá,