FAQs About the word gamecock

Gà chọi

a cock bred and trained for fighting, someone who is a very fierce fighterThe male game fowl.

No synonyms found.

No antonyms found.

gameboard => bàn cờ, gamebag => - **Túi đựng đồ săn, game warden => Kiểm lâm viên, game theory => Lý thuyết trò chơi, game show => chương trình trò chơi,