FAQs About the word gamebag

- **Túi đựng đồ săn

a canvas or leather bag for carrying game (especially birds) killed by a hunter

No synonyms found.

No antonyms found.

game warden => Kiểm lâm viên, game theory => Lý thuyết trò chơi, game show => chương trình trò chơi, game room => Phòng chơi game, game plan => Kế hoạch trò chơi,