FAQs About the word gameboard

bàn cờ

a flat portable surface (usually rectangular) designed for board games

No synonyms found.

No antonyms found.

gamebag => - **Túi đựng đồ săn, game warden => Kiểm lâm viên, game theory => Lý thuyết trò chơi, game show => chương trình trò chơi, game room => Phòng chơi game,