Vietnamese Meaning of gameless
không có trò chơi
Other Vietnamese words related to không có trò chơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gameless
Definitions and Meaning of gameless in English
gameless (a.)
Destitute of game.
FAQs About the word gameless
không có trò chơi
Destitute of game.
No synonyms found.
No antonyms found.
gamelan => gamelan, gamekeeper => Người giữ vườn thú, gameful => tràn đầy trò chơi, gamed => chơi, gamecock => Gà chọi,