Vietnamese Meaning of gallowglasses
Gallowglass
Other Vietnamese words related to Gallowglass
- nhà vô địch
- Người nhập ngũ
- thợ đào
- quân nhân nghĩa vụ
- người ghi danh
- Hiến binh
- hiệp sĩ
- tân binh
- quân nhân dự bị
- cựu chiến binh
- chiến binh
- đồng minh
- Đối du kích
- du kích phản kích
- du kích
- du kích
- Người không tham chiến
- du kích
- Ngựa chiến
- Lục quân lục địa
- GI
- Binh lính
- Cận vệ
- Quân phi chính quy
- Kỵ binh giáo
- tù chung thân
- dân quân
- minutemen
- Tổ chức bán quân sự
- đảng phái
- lính giáo
- Binh lao
Nearest Words of gallowglasses
Definitions and Meaning of gallowglasses in English
gallowglasses
an armed Irish foot soldier, a mercenary or retainer of an Irish chief
FAQs About the word gallowglasses
Gallowglass
an armed Irish foot soldier, a mercenary or retainer of an Irish chief
nhà vô địch,Người nhập ngũ,thợ đào,quân nhân nghĩa vụ,người ghi danh,Hiến binh,hiệp sĩ,tân binh,quân nhân dự bị,cựu chiến binh
Dân thường
gallopers => M้าหมุน, gallivants => đi loanh quanh, gallivanting => lang thang, gallivanted => lang thang, gallerias => trung tâm thương mại,