Vietnamese Meaning of full-blood
thuần chủng
Other Vietnamese words related to thuần chủng
Nearest Words of full-blood
Definitions and Meaning of full-blood in English
FAQs About the word full-blood
thuần chủng
Trong sạch dòng máu,ngựa thuần chủng,đẫm máu,thuần chủng,Phả hệ,Trong sạch,thuần chủng,giao phối cận huyết,nòi,Có giáo dục
người lai,lai,hỗn hợp,chó lai,lai,chéo nhau,lai tạo,lai tạo,Ngoại lai,lai
fullback => Hậu vệ, fullam => Fulham, fullage => đầy, full treatment => điều trị đầy đủ, full term => đầy đủ thời gian,