Vietnamese Meaning of freedom fighter
chiến sĩ đấu tranh cho tự do
Other Vietnamese words related to chiến sĩ đấu tranh cho tự do
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of freedom fighter
- freedom from cruel and unusual punishment => Quyền được bảo vệ khỏi hình phạt tàn ác và bất thường
- freedom from discrimination => tự do khỏi sự phân biệt đối xử
- freedom from double jeopardy => Quyền được miễn trừ khỏi sự truy tố kép
- freedom from involuntary servitude => quyền tự do khỏi tình trạng nô lệ không tự nguyện
- freedom from search and seizure => Miễn trừ khỏi khám xét và bắt giữ
- freedom from self-incrimination => Quyền không tự buộc tội
- freedom of assembly => Tự do hội họp
- freedom of religion => Tự do tín ngưỡng
- freedom of speech => tự do ngôn luận
- freedom of the press => tự do báo chí
Definitions and Meaning of freedom fighter in English
freedom fighter (n)
a person who takes part in an armed rebellion against the constituted authority (especially in the hope of improving conditions)
FAQs About the word freedom fighter
chiến sĩ đấu tranh cho tự do
a person who takes part in an armed rebellion against the constituted authority (especially in the hope of improving conditions)
No synonyms found.
No antonyms found.
freedom => tự do, freedmen => nô lệ được trả tự do, freedman => người được giải phóng, free-denizen => công dân tự do, freed => giải phóng,