Vietnamese Meaning of freedom from involuntary servitude
quyền tự do khỏi tình trạng nô lệ không tự nguyện
Other Vietnamese words related to quyền tự do khỏi tình trạng nô lệ không tự nguyện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of freedom from involuntary servitude
- freedom from double jeopardy => Quyền được miễn trừ khỏi sự truy tố kép
- freedom from discrimination => tự do khỏi sự phân biệt đối xử
- freedom from cruel and unusual punishment => Quyền được bảo vệ khỏi hình phạt tàn ác và bất thường
- freedom fighter => chiến sĩ đấu tranh cho tự do
- freedom => tự do
- freedmen => nô lệ được trả tự do
- freedman => người được giải phóng
- free-denizen => công dân tự do
- freed => giải phóng
- freeborn => sinh ra tự do
- freedom from search and seizure => Miễn trừ khỏi khám xét và bắt giữ
- freedom from self-incrimination => Quyền không tự buộc tội
- freedom of assembly => Tự do hội họp
- freedom of religion => Tự do tín ngưỡng
- freedom of speech => tự do ngôn luận
- freedom of the press => tự do báo chí
- freedom of the seas => Tự do biển cả
- freedom of thought => Tự do tư tưởng
- freedom party => Đảng Tự do
- freedom rider => Người đấu tranh vì tự do
Definitions and Meaning of freedom from involuntary servitude in English
freedom from involuntary servitude (n)
a civil right guaranteed by the 13th amendment to the US Constitution
FAQs About the word freedom from involuntary servitude
quyền tự do khỏi tình trạng nô lệ không tự nguyện
a civil right guaranteed by the 13th amendment to the US Constitution
No synonyms found.
No antonyms found.
freedom from double jeopardy => Quyền được miễn trừ khỏi sự truy tố kép, freedom from discrimination => tự do khỏi sự phân biệt đối xử, freedom from cruel and unusual punishment => Quyền được bảo vệ khỏi hình phạt tàn ác và bất thường, freedom fighter => chiến sĩ đấu tranh cho tự do, freedom => tự do,