Vietnamese Meaning of freebooting
cướp biển
Other Vietnamese words related to cướp biển
Nearest Words of freebooting
- freebooty => chiến lợi phẩm
- freeborn => sinh ra tự do
- freed => giải phóng
- free-denizen => công dân tự do
- freedman => người được giải phóng
- freedmen => nô lệ được trả tự do
- freedom => tự do
- freedom fighter => chiến sĩ đấu tranh cho tự do
- freedom from cruel and unusual punishment => Quyền được bảo vệ khỏi hình phạt tàn ác và bất thường
- freedom from discrimination => tự do khỏi sự phân biệt đối xử
Definitions and Meaning of freebooting in English
freebooting (n.)
Robbery; plunder; a pillaging.
freebooting (a.)
Acting the freebooter; practicing freebootery; robbing.
FAQs About the word freebooting
cướp biển
Robbery; plunder; a pillaging., Acting the freebooter; practicing freebootery; robbing.
cướp biển,Cướp biển,cướp biển,Cướp biển,kẻ hủy hoại,kẻ cướp bóc,Cướp bóc,cướp bóc,kẻ cướp bóc,kẻ xâm lược
No antonyms found.
freebootery => cướp biển, freebooter => cướp biển, freeboard deck => Bàn boong, freebie => Miễn phí, freebee => miễn phí,