Vietnamese Meaning of fortuneteller
thầy bói
Other Vietnamese words related to thầy bói
Nearest Words of fortuneteller
Definitions and Meaning of fortuneteller in English
fortuneteller (n)
a person who foretells your personal future
FAQs About the word fortuneteller
thầy bói
a person who foretells your personal future
thầy bói,nhà dự báo thời tiết,Nhà tiên tri,thầy bói,nhà tiên tri,nhà vị lai,huyền bí,Nhà tiên tri,nhà tiên tri,người có khả năng nhìn trước
No antonyms found.
fortunella margarita => Quýt Nhật, fortunella japonica => Quất Nhật Bản, fortunella => Quất, fortuneless => không có tiền, fortune telling => bói toán,