FAQs About the word foot up

chân lên

add a column of numbers

Thêm,Ném** (lên),trừ,tổng,Vác (lên),tính toán,tính toán,đếm,chia,sắp xếp

No antonyms found.

foot traffic => lưu thông cho người đi bộ, foot ton => foot-tấn, foot soldier => Binh lính bộ binh, foot rule => Thước đo chân, foot rot => Chân thối,