Vietnamese Meaning of foot up
chân lên
Other Vietnamese words related to chân lên
Nearest Words of foot up
- foot valve => Van chân
- footage => cảnh quay
- foot-and-mouth disease => Bệnh Lở mồm long móng
- football => Bóng đá
- football coach => huấn luyện viên bóng đá
- football field => Sân bóng đá
- football game => trận đấu bóng đá
- football helmet => mũ bóng bầu dục
- football hero => Anh hùng bóng đá
- football league => Giải bóng đá
Definitions and Meaning of foot up in English
foot up (v)
add a column of numbers
FAQs About the word foot up
chân lên
add a column of numbers
Thêm,Ném** (lên),trừ,tổng,Vác (lên),tính toán,tính toán,đếm,chia,sắp xếp
No antonyms found.
foot traffic => lưu thông cho người đi bộ, foot ton => foot-tấn, foot soldier => Binh lính bộ binh, foot rule => Thước đo chân, foot rot => Chân thối,