Vietnamese Meaning of foot traffic
lưu thông cho người đi bộ
Other Vietnamese words related to lưu thông cho người đi bộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foot traffic
- foot up => chân lên
- foot valve => Van chân
- footage => cảnh quay
- foot-and-mouth disease => Bệnh Lở mồm long móng
- football => Bóng đá
- football coach => huấn luyện viên bóng đá
- football field => Sân bóng đá
- football game => trận đấu bóng đá
- football helmet => mũ bóng bầu dục
- football hero => Anh hùng bóng đá
Definitions and Meaning of foot traffic in English
foot traffic (n)
people coming and going on foot
FAQs About the word foot traffic
lưu thông cho người đi bộ
people coming and going on foot
No synonyms found.
No antonyms found.
foot ton => foot-tấn, foot soldier => Binh lính bộ binh, foot rule => Thước đo chân, foot rot => Chân thối, foot race => Chạy cự li,