Vietnamese Meaning of foot valve
Van chân
Other Vietnamese words related to Van chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foot valve
- footage => cảnh quay
- foot-and-mouth disease => Bệnh Lở mồm long móng
- football => Bóng đá
- football coach => huấn luyện viên bóng đá
- football field => Sân bóng đá
- football game => trận đấu bóng đá
- football helmet => mũ bóng bầu dục
- football hero => Anh hùng bóng đá
- football league => Giải bóng đá
- football official => Trọng tài bóng đá
Definitions and Meaning of foot valve in English
foot valve ()
A suction valve or check valve at the lower end of a pipe; esp., such a valve in a steam-engine condenser opening to the air pump.
FAQs About the word foot valve
Van chân
A suction valve or check valve at the lower end of a pipe; esp., such a valve in a steam-engine condenser opening to the air pump.
No synonyms found.
No antonyms found.
foot up => chân lên, foot traffic => lưu thông cho người đi bộ, foot ton => foot-tấn, foot soldier => Binh lính bộ binh, foot rule => Thước đo chân,