Vietnamese Meaning of first-come-first-serve
Ai đến trước được phục vụ trước
Other Vietnamese words related to Ai đến trước được phục vụ trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first-come-first-serve
- first-class mail => Thư hạng nhất
- first-class honours degree => bằng danh dự hạng nhất
- first-class => hạng nhất
- firstborn => con trưởng
- first-aid station => trạm cấp cứu
- first-aid kit => Hộp cứu thương
- first world war => Thế chiến thứ nhất
- first water => nước đầu
- first visual area => Khu vực thị giác đầu tiên
- first viscount nuffield => Tử tước Nuffield đầu tiên
Definitions and Meaning of first-come-first-serve in English
first-come-first-serve (s)
not accepting reservations
FAQs About the word first-come-first-serve
Ai đến trước được phục vụ trước
not accepting reservations
No synonyms found.
No antonyms found.
first-class mail => Thư hạng nhất, first-class honours degree => bằng danh dự hạng nhất, first-class => hạng nhất, firstborn => con trưởng, first-aid station => trạm cấp cứu,