FAQs About the word firstling

con đầu lòng

The first produce or offspring; -- said of animals, especially domestic animals; as, the firstlings of his flock., The thing first thought or done., Firstborn.

No synonyms found.

No antonyms found.

first-hand => trực tiếp, firsthand => tận nơi/ tận mắt, first-degree burn => Vết bỏng độ 1, first-come-first-serve => Ai đến trước được phục vụ trước, first-class mail => Thư hạng nhất,