Vietnamese Meaning of firstling
con đầu lòng
Other Vietnamese words related to con đầu lòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of firstling
- first-hand => trực tiếp
- firsthand => tận nơi/ tận mắt
- first-degree burn => Vết bỏng độ 1
- first-come-first-serve => Ai đến trước được phục vụ trước
- first-class mail => Thư hạng nhất
- first-class honours degree => bằng danh dự hạng nhất
- first-class => hạng nhất
- firstborn => con trưởng
- first-aid station => trạm cấp cứu
- first-aid kit => Hộp cứu thương
Definitions and Meaning of firstling in English
firstling (n.)
The first produce or offspring; -- said of animals, especially domestic animals; as, the firstlings of his flock.
The thing first thought or done.
firstling (a.)
Firstborn.
FAQs About the word firstling
con đầu lòng
The first produce or offspring; -- said of animals, especially domestic animals; as, the firstlings of his flock., The thing first thought or done., Firstborn.
No synonyms found.
No antonyms found.
first-hand => trực tiếp, firsthand => tận nơi/ tận mắt, first-degree burn => Vết bỏng độ 1, first-come-first-serve => Ai đến trước được phục vụ trước, first-class mail => Thư hạng nhất,