Vietnamese Meaning of first-degree burn
Vết bỏng độ 1
Other Vietnamese words related to Vết bỏng độ 1
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first-degree burn
- first-come-first-serve => Ai đến trước được phục vụ trước
- first-class mail => Thư hạng nhất
- first-class honours degree => bằng danh dự hạng nhất
- first-class => hạng nhất
- firstborn => con trưởng
- first-aid station => trạm cấp cứu
- first-aid kit => Hộp cứu thương
- first world war => Thế chiến thứ nhất
- first water => nước đầu
- first visual area => Khu vực thị giác đầu tiên
Definitions and Meaning of first-degree burn in English
first-degree burn (n)
burn causing redness of the skin surface
FAQs About the word first-degree burn
Vết bỏng độ 1
burn causing redness of the skin surface
No synonyms found.
No antonyms found.
first-come-first-serve => Ai đến trước được phục vụ trước, first-class mail => Thư hạng nhất, first-class honours degree => bằng danh dự hạng nhất, first-class => hạng nhất, firstborn => con trưởng,