Vietnamese Meaning of first-order correlation
Tương quan bậc 1
Other Vietnamese words related to Tương quan bậc 1
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first-order correlation
- first-nighter => khán giả buổi ra mắt
- firstly => đầu tiên
- firstling => con đầu lòng
- first-hand => trực tiếp
- firsthand => tận nơi/ tận mắt
- first-degree burn => Vết bỏng độ 1
- first-come-first-serve => Ai đến trước được phục vụ trước
- first-class mail => Thư hạng nhất
- first-class honours degree => bằng danh dự hạng nhất
- first-class => hạng nhất
Definitions and Meaning of first-order correlation in English
first-order correlation (n)
a partial correlation in which the effects of only one variable are removed (held constant)
FAQs About the word first-order correlation
Tương quan bậc 1
a partial correlation in which the effects of only one variable are removed (held constant)
No synonyms found.
No antonyms found.
first-nighter => khán giả buổi ra mắt, firstly => đầu tiên, firstling => con đầu lòng, first-hand => trực tiếp, firsthand => tận nơi/ tận mắt,