Vietnamese Meaning of first viscount nuffield
Tử tước Nuffield đầu tiên
Other Vietnamese words related to Tử tước Nuffield đầu tiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first viscount nuffield
- first viscount haldane of cloan => Tử tước đầu tiên của Haldane ở Cloa
- first vatican council => Công đồng Vaticanô I
- first trimester => Ba tháng đầu thai kỳ
- first team => đội một
- first strike => Đòn tấn công đầu tiên
- first stomach => dạ dày đầu tiên
- first step => Bước đầu tiên
- first state => Tiểu bang đầu tiên
- first sergeant => trung sĩ nhất
- first sacker => Người gác gôn đầu tiên
- first visual area => Khu vực thị giác đầu tiên
- first water => nước đầu
- first world war => Thế chiến thứ nhất
- first-aid kit => Hộp cứu thương
- first-aid station => trạm cấp cứu
- firstborn => con trưởng
- first-class => hạng nhất
- first-class honours degree => bằng danh dự hạng nhất
- first-class mail => Thư hạng nhất
- first-come-first-serve => Ai đến trước được phục vụ trước
Definitions and Meaning of first viscount nuffield in English
first viscount nuffield (n)
British industrialist who manufactured automobiles and created a philanthropic foundation (1877-1963)
FAQs About the word first viscount nuffield
Tử tước Nuffield đầu tiên
British industrialist who manufactured automobiles and created a philanthropic foundation (1877-1963)
No synonyms found.
No antonyms found.
first viscount haldane of cloan => Tử tước đầu tiên của Haldane ở Cloa, first vatican council => Công đồng Vaticanô I, first trimester => Ba tháng đầu thai kỳ, first team => đội một, first strike => Đòn tấn công đầu tiên,