Vietnamese Meaning of finer
tốt hơn
Other Vietnamese words related to tốt hơn
Nearest Words of finer
Definitions and Meaning of finer in English
finer (s)
(comparative of `fine') greater in quality or excellence
finer (n.)
One who fines or purifies.
FAQs About the word finer
tốt hơn
(comparative of `fine') greater in quality or excellenceOne who fines or purifies.
bụi bặm,mịn,lọc,bột,bột,nghiền thành bột,tinh chế,Siêu mịn,siêu nhỏ
Thô,có hạt,hạt,dạng hạt,thô,sỏi,gritty,cát,đá,chưa lọc
fineness => tinh tế, finely => tinh tế, fine-looking => đẹp trai, fineless => vô tận, fine-leaved heath => cây thạch nam lá nhỏ,