FAQs About the word findable

Có thể tìm thấy

Capable of beong found; discoverable.

khám phá,nhận,học,tìm thấy vị trí,Xác nhận,phát hiện,xác định,đào,đào lên,tìm ra

mất,nhớ,bỏ qua,đi qua,để sai chỗ,để lạc,sai lầm

find out => tìm ra, find oneself => tìm thấy chính mình, find fault => tìm lỗi, find => tìm, finched => bồn chồn,