Vietnamese Meaning of findable
Có thể tìm thấy
Other Vietnamese words related to Có thể tìm thấy
Nearest Words of findable
Definitions and Meaning of findable in English
findable (a.)
Capable of beong found; discoverable.
FAQs About the word findable
Có thể tìm thấy
Capable of beong found; discoverable.
khám phá,nhận,học,tìm thấy vị trí,Xác nhận,phát hiện,xác định,đào,đào lên,tìm ra
mất,nhớ,bỏ qua,đi qua,để sai chỗ,để lạc,sai lầm
find out => tìm ra, find oneself => tìm thấy chính mình, find fault => tìm lỗi, find => tìm, finched => bồn chồn,