Vietnamese Meaning of feminineness
tính nữ
Other Vietnamese words related to tính nữ
Nearest Words of feminineness
Definitions and Meaning of feminineness in English
feminineness (n)
the properties characteristic of the female sex
feminineness (n.)
The quality of being feminine; womanliness; womanishness.
FAQs About the word feminineness
tính nữ
the properties characteristic of the female sexThe quality of being feminine; womanliness; womanishness.
nữ,trẻ con gái,nữ tính,phụ nữ,nữ tính,nữ tính,Lưỡng tính,cô gái,nữ tính,tao nhã
lưỡng tính,trẻ con,Nam,Nam tính,nam tính,con trai,không nữ tính,không nữ tính,nam tính,Amazon
femininely => nữ tính, feminine rhyme => Vần lưng, feminine => nữ tính, femineity => tính nữ, feminate => nữ tính,