Vietnamese Meaning of feminist
Người theo chủ nghĩa nữ quyền
Other Vietnamese words related to Người theo chủ nghĩa nữ quyền
Nearest Words of feminist
Definitions and Meaning of feminist in English
feminist (n)
a supporter of feminism
feminist (a)
of or relating to or advocating equal rights for women
FAQs About the word feminist
Người theo chủ nghĩa nữ quyền
a supporter of feminism, of or relating to or advocating equal rights for women
bình đẳng,Người lý tưởng,người lạc quan,nhà thực chứng
kẻ cuồng tín,Sô vanh,phân biệt giới tính,chống nữ quyền,Người chỉ trích,người đàn bà ghét đàn ông,kẻ ghét loài người,người phản đối,người bi quan,người hoài nghi
feminism => chủ nghĩa nữ quyền, feminise => nữ tính hóa, feminisation => nữ tính hóa, femininity => nữ tính, feminineness => tính nữ,