Vietnamese Meaning of federal office
Văn phòng liên bang
Other Vietnamese words related to Văn phòng liên bang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of federal office
- federal national mortgage association => Hiệp hội thế chấp quốc gia liên bang
- federal law enforcement training center => Trung tâm đào tạo lực lượng thực thi luật pháp liên bang
- federal judiciary => ngành tư pháp liên bang
- federal job safety law => Luật an toàn nghề nghiệp của liên bang
- federal islamic republic of the comoros => Cộng hòa Hồi giáo Liên bang Comoros
- federal housing administration => Cơ quan quản lý nhà ở liên bang
- federal home loan mortgage corporation => Tập đoàn cho vay thế chấp nhà ở liên bang (Freddie Mac)
- federal home loan bank system => Hệ thống ngân hàng liên bang cho các khoản vay mua nhà
- federal government => Chính phủ liên bang
- federal emergency management agency => Cơ quan quản lý tình trạng khẩn cấp liên bang
- federal official => Công chức liên bang
- federal party => Đảng liên bang
- federal protective service => Cục Bảo vệ Liên bang
- federal republic of germany => Cộng hòa Liên bang Đức
- federal republic of nigeria => Cộng hòa Liên bang Nigeria
- federal republic of yugoslavia => Cộng hòa Liên bang Nam Tư
- federal reserve => Cục Dự trữ Liên bang
- federal reserve bank => Cục Dự trữ Liên bang
- federal reserve board => Ủy ban dự trữ liên bang
- federal reserve note => tờ tiền của Cục Dự trữ Liên bang
Definitions and Meaning of federal office in English
federal office (n)
a department of the federal government of the United States
FAQs About the word federal office
Văn phòng liên bang
a department of the federal government of the United States
No synonyms found.
No antonyms found.
federal national mortgage association => Hiệp hội thế chấp quốc gia liên bang, federal law enforcement training center => Trung tâm đào tạo lực lượng thực thi luật pháp liên bang, federal judiciary => ngành tư pháp liên bang, federal job safety law => Luật an toàn nghề nghiệp của liên bang, federal islamic republic of the comoros => Cộng hòa Hồi giáo Liên bang Comoros,