Vietnamese Meaning of federal home loan mortgage corporation
Tập đoàn cho vay thế chấp nhà ở liên bang (Freddie Mac)
Other Vietnamese words related to Tập đoàn cho vay thế chấp nhà ở liên bang (Freddie Mac)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of federal home loan mortgage corporation
- federal home loan bank system => Hệ thống ngân hàng liên bang cho các khoản vay mua nhà
- federal government => Chính phủ liên bang
- federal emergency management agency => Cơ quan quản lý tình trạng khẩn cấp liên bang
- federal district => đặc khu liên bang
- federal deposit insurance corporation => Tổng công ty bảo hiểm tiền gửi liên bang
- federal department => Bộ liên bang
- federal democratic republic of ethiopia => Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia
- federal deficit => Thiếu hụt liên bang
- federal court => Tòa án liên bang
- federal communications commission => Ủy ban truyền thông liên bang
- federal housing administration => Cơ quan quản lý nhà ở liên bang
- federal islamic republic of the comoros => Cộng hòa Hồi giáo Liên bang Comoros
- federal job safety law => Luật an toàn nghề nghiệp của liên bang
- federal judiciary => ngành tư pháp liên bang
- federal law enforcement training center => Trung tâm đào tạo lực lượng thực thi luật pháp liên bang
- federal national mortgage association => Hiệp hội thế chấp quốc gia liên bang
- federal office => Văn phòng liên bang
- federal official => Công chức liên bang
- federal party => Đảng liên bang
- federal protective service => Cục Bảo vệ Liên bang
Definitions and Meaning of federal home loan mortgage corporation in English
federal home loan mortgage corporation (n)
a corporation authorized by Congress to provide a secondary market for residential mortgages
FAQs About the word federal home loan mortgage corporation
Tập đoàn cho vay thế chấp nhà ở liên bang (Freddie Mac)
a corporation authorized by Congress to provide a secondary market for residential mortgages
No synonyms found.
No antonyms found.
federal home loan bank system => Hệ thống ngân hàng liên bang cho các khoản vay mua nhà, federal government => Chính phủ liên bang, federal emergency management agency => Cơ quan quản lý tình trạng khẩn cấp liên bang, federal district => đặc khu liên bang, federal deposit insurance corporation => Tổng công ty bảo hiểm tiền gửi liên bang,