Vietnamese Meaning of federal islamic republic of the comoros
Cộng hòa Hồi giáo Liên bang Comoros
Other Vietnamese words related to Cộng hòa Hồi giáo Liên bang Comoros
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of federal islamic republic of the comoros
- federal housing administration => Cơ quan quản lý nhà ở liên bang
- federal home loan mortgage corporation => Tập đoàn cho vay thế chấp nhà ở liên bang (Freddie Mac)
- federal home loan bank system => Hệ thống ngân hàng liên bang cho các khoản vay mua nhà
- federal government => Chính phủ liên bang
- federal emergency management agency => Cơ quan quản lý tình trạng khẩn cấp liên bang
- federal district => đặc khu liên bang
- federal deposit insurance corporation => Tổng công ty bảo hiểm tiền gửi liên bang
- federal department => Bộ liên bang
- federal democratic republic of ethiopia => Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia
- federal deficit => Thiếu hụt liên bang
- federal job safety law => Luật an toàn nghề nghiệp của liên bang
- federal judiciary => ngành tư pháp liên bang
- federal law enforcement training center => Trung tâm đào tạo lực lượng thực thi luật pháp liên bang
- federal national mortgage association => Hiệp hội thế chấp quốc gia liên bang
- federal office => Văn phòng liên bang
- federal official => Công chức liên bang
- federal party => Đảng liên bang
- federal protective service => Cục Bảo vệ Liên bang
- federal republic of germany => Cộng hòa Liên bang Đức
- federal republic of nigeria => Cộng hòa Liên bang Nigeria
Definitions and Meaning of federal islamic republic of the comoros in English
federal islamic republic of the comoros (n)
a country on the Comoro Islands
FAQs About the word federal islamic republic of the comoros
Cộng hòa Hồi giáo Liên bang Comoros
a country on the Comoro Islands
No synonyms found.
No antonyms found.
federal housing administration => Cơ quan quản lý nhà ở liên bang, federal home loan mortgage corporation => Tập đoàn cho vay thế chấp nhà ở liên bang (Freddie Mac), federal home loan bank system => Hệ thống ngân hàng liên bang cho các khoản vay mua nhà, federal government => Chính phủ liên bang, federal emergency management agency => Cơ quan quản lý tình trạng khẩn cấp liên bang,