Vietnamese Meaning of federal deficit
Thiếu hụt liên bang
Other Vietnamese words related to Thiếu hụt liên bang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of federal deficit
- federal court => Tòa án liên bang
- federal communications commission => Ủy ban truyền thông liên bang
- federal bureau of prisons => Cục nhà tù liên bang
- federal bureau of investigation => Cục Điều tra Liên bang
- federal aviation administration => Cục Hàng không Liên bang
- federal agent => Đặc vụ liên bang
- federal agency => Cơ quan liên bang
- federal => liên bang
- fedelline => fedelini
- fedayeen saddam => Lực lượng tinh nhuệ của Saddam
- federal democratic republic of ethiopia => Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia
- federal department => Bộ liên bang
- federal deposit insurance corporation => Tổng công ty bảo hiểm tiền gửi liên bang
- federal district => đặc khu liên bang
- federal emergency management agency => Cơ quan quản lý tình trạng khẩn cấp liên bang
- federal government => Chính phủ liên bang
- federal home loan bank system => Hệ thống ngân hàng liên bang cho các khoản vay mua nhà
- federal home loan mortgage corporation => Tập đoàn cho vay thế chấp nhà ở liên bang (Freddie Mac)
- federal housing administration => Cơ quan quản lý nhà ở liên bang
- federal islamic republic of the comoros => Cộng hòa Hồi giáo Liên bang Comoros
Definitions and Meaning of federal deficit in English
federal deficit (n)
an excess of the federal government's spending over its revenue
FAQs About the word federal deficit
Thiếu hụt liên bang
an excess of the federal government's spending over its revenue
No synonyms found.
No antonyms found.
federal court => Tòa án liên bang, federal communications commission => Ủy ban truyền thông liên bang, federal bureau of prisons => Cục nhà tù liên bang, federal bureau of investigation => Cục Điều tra Liên bang, federal aviation administration => Cục Hàng không Liên bang,