Vietnamese Meaning of federal reserve board
Ủy ban dự trữ liên bang
Other Vietnamese words related to Ủy ban dự trữ liên bang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of federal reserve board
- federal reserve bank => Cục Dự trữ Liên bang
- federal reserve => Cục Dự trữ Liên bang
- federal republic of yugoslavia => Cộng hòa Liên bang Nam Tư
- federal republic of nigeria => Cộng hòa Liên bang Nigeria
- federal republic of germany => Cộng hòa Liên bang Đức
- federal protective service => Cục Bảo vệ Liên bang
- federal party => Đảng liên bang
- federal official => Công chức liên bang
- federal office => Văn phòng liên bang
- federal national mortgage association => Hiệp hội thế chấp quốc gia liên bang
- federal reserve note => tờ tiền của Cục Dự trữ Liên bang
- federal reserve system => Hệ thống Dự trữ Liên bang
- federal savings bank => Ngân hàng tiết kiệm liên bang
- federal security bureau => Cục An ninh Liên bang
- federal security service => Cục An ninh liên bang
- federal soldier => Binh lính liên bang
- federal tax lien => Quyền lưu giữ của nhà nước liên bang
- federal trade commission => Ủy ban Thương mại Liên bang
- federalisation => liên bang hóa
- federalise => liên bang hóa
Definitions and Meaning of federal reserve board in English
federal reserve board (n)
the seven-member board governing the Federal Reserve System
FAQs About the word federal reserve board
Ủy ban dự trữ liên bang
the seven-member board governing the Federal Reserve System
No synonyms found.
No antonyms found.
federal reserve bank => Cục Dự trữ Liên bang, federal reserve => Cục Dự trữ Liên bang, federal republic of yugoslavia => Cộng hòa Liên bang Nam Tư, federal republic of nigeria => Cộng hòa Liên bang Nigeria, federal republic of germany => Cộng hòa Liên bang Đức,