Vietnamese Meaning of federal trade commission
Ủy ban Thương mại Liên bang
Other Vietnamese words related to Ủy ban Thương mại Liên bang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of federal trade commission
- federal tax lien => Quyền lưu giữ của nhà nước liên bang
- federal soldier => Binh lính liên bang
- federal security service => Cục An ninh liên bang
- federal security bureau => Cục An ninh Liên bang
- federal savings bank => Ngân hàng tiết kiệm liên bang
- federal reserve system => Hệ thống Dự trữ Liên bang
- federal reserve note => tờ tiền của Cục Dự trữ Liên bang
- federal reserve board => Ủy ban dự trữ liên bang
- federal reserve bank => Cục Dự trữ Liên bang
- federal reserve => Cục Dự trữ Liên bang
Definitions and Meaning of federal trade commission in English
federal trade commission (n)
an independent agency of the United States federal government that maintains fair and free competition; enforces federal antitrust laws; educates the public about identity theft
FAQs About the word federal trade commission
Ủy ban Thương mại Liên bang
an independent agency of the United States federal government that maintains fair and free competition; enforces federal antitrust laws; educates the public abo
No synonyms found.
No antonyms found.
federal tax lien => Quyền lưu giữ của nhà nước liên bang, federal soldier => Binh lính liên bang, federal security service => Cục An ninh liên bang, federal security bureau => Cục An ninh Liên bang, federal savings bank => Ngân hàng tiết kiệm liên bang,