Vietnamese Meaning of federal tax lien
Quyền lưu giữ của nhà nước liên bang
Other Vietnamese words related to Quyền lưu giữ của nhà nước liên bang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of federal tax lien
- federal soldier => Binh lính liên bang
- federal security service => Cục An ninh liên bang
- federal security bureau => Cục An ninh Liên bang
- federal savings bank => Ngân hàng tiết kiệm liên bang
- federal reserve system => Hệ thống Dự trữ Liên bang
- federal reserve note => tờ tiền của Cục Dự trữ Liên bang
- federal reserve board => Ủy ban dự trữ liên bang
- federal reserve bank => Cục Dự trữ Liên bang
- federal reserve => Cục Dự trữ Liên bang
- federal republic of yugoslavia => Cộng hòa Liên bang Nam Tư
- federal trade commission => Ủy ban Thương mại Liên bang
- federalisation => liên bang hóa
- federalise => liên bang hóa
- federalism => chế độ liên bang
- federalist => liên bang
- federalist party => Đảng Liên Bang
- federalization => liên bang hóa
- federalize => liên bang hóa
- federalized => liên bang hóa
- federalizing => Liên bang hóa
Definitions and Meaning of federal tax lien in English
federal tax lien (n)
lien of the United States on all property of a taxpayer who fails to pay the federal government the taxes for which he or she is liable
FAQs About the word federal tax lien
Quyền lưu giữ của nhà nước liên bang
lien of the United States on all property of a taxpayer who fails to pay the federal government the taxes for which he or she is liable
No synonyms found.
No antonyms found.
federal soldier => Binh lính liên bang, federal security service => Cục An ninh liên bang, federal security bureau => Cục An ninh Liên bang, federal savings bank => Ngân hàng tiết kiệm liên bang, federal reserve system => Hệ thống Dự trữ Liên bang,