Vietnamese Meaning of featherlight
nhẹ như lông vũ
Other Vietnamese words related to nhẹ như lông vũ
Nearest Words of featherlight
Definitions and Meaning of featherlight in English
featherlight
extremely light
FAQs About the word featherlight
nhẹ như lông vũ
extremely light
nhẹ,lông vũ,mong manh,ánh sáng,nhỏ,gầy,không trọng lượng,Gà tre,nhỏ,không chắc chắn
nặng,nặng,lớn,chì,quá khổ,Thừa cân,nặng,quan trọng,đồ sộ,nặng
featherheads => Đầu óc rỗng tuếch, featherheaded => lơ đễnh, featherhead => người nhẹ dạ, featherbrains => người đầu rỗng, featherbrain => người nhẹ dạ,