Vietnamese Meaning of fadeaway

fadeaway

Other Vietnamese words related to fadeaway

Definitions and Meaning of fadeaway in English

fadeaway

screwball sense 1, made or attempted while moving away from the basket, a shot made or attempted while moving away from the basket, a slide in which a base runner throws his or her body sideways to avoid the tag, an act or instance of fading away

FAQs About the word fadeaway

Definition not available

screwball sense 1, made or attempted while moving away from the basket, a shot made or attempted while moving away from the basket, a slide in which a base runn

bốc hơi,sa sút,phân phát,giảm dần,biến mất,chết (đi xa hoặc xuống hoặc ra),tháo,thả,lãng phí,tan chảy (đi)

tích tụ,xây dựng,mở rộng,Tăng cường,mở rộng,lớn lên,tăng lên,Tăng cường,gắn kết,nhặt

fade (away) => Phai nhạt, facts => sự kiện, factors => các yếu tố, factoring (in or into or out) => Phân tích nhân tử (vào hoặc vào hoặc ra), factored (in or into or out) => phân tích thừa số (trong hoặc vào hoặc ra),