Vietnamese Meaning of external storage
Bộ nhớ ngoài
Other Vietnamese words related to Bộ nhớ ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of external storage
- external respiration => Hô hấp ngoài
- external orifice => lỗ mở bên ngoài
- external organ => - Các cơ quan bên ngoài
- external oblique muscle => Cơ chéo ngoài bụng
- external nasal vein => Tĩnh mạch mũi ngoài
- external maxillary artery => Động mạch hàm ngoài
- external jugular vein => Tĩnh mạch cảnh ngoài
- external iliac vein => Tĩnh mạch chậu ngoài
- external iliac artery => động mạch chậu ngoài
- external gill => mang ngoài
- external-combustion engine => Động cơ đốt ngoài
- externalisation => Gia công phần mềm
- externalise => làm phát sinh từ bên ngoài
- externalism => ngoại lai
- externalistic => bên ngoài
- externality => tác động bên ngoài
- externalization => xuất khẩu
- externalize => ngoại hóa
- externally => bên ngoài
- externe => bên ngoài
Definitions and Meaning of external storage in English
external storage (n)
a data storage device that is not the main memory of a computer
FAQs About the word external storage
Bộ nhớ ngoài
a data storage device that is not the main memory of a computer
No synonyms found.
No antonyms found.
external respiration => Hô hấp ngoài, external orifice => lỗ mở bên ngoài, external organ => - Các cơ quan bên ngoài, external oblique muscle => Cơ chéo ngoài bụng, external nasal vein => Tĩnh mạch mũi ngoài,