Vietnamese Meaning of external gill
mang ngoài
Other Vietnamese words related to mang ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of external gill
- external ear => Tai ngoài
- external drive => Ổ cứng gắn ngoài
- external carotid artery => Động mạch cảnh ngoài
- external carotid => Động mạch cảnh ngoài
- external body part => Bộ phận cơ thể bên ngoài
- external auditory canal => Ống tai ngoài
- external angle => Góc ngoài
- external => bên ngoài
- extern => bên ngoài
- exterminator => công ty diệt côn trùng
- external iliac artery => động mạch chậu ngoài
- external iliac vein => Tĩnh mạch chậu ngoài
- external jugular vein => Tĩnh mạch cảnh ngoài
- external maxillary artery => Động mạch hàm ngoài
- external nasal vein => Tĩnh mạch mũi ngoài
- external oblique muscle => Cơ chéo ngoài bụng
- external organ => - Các cơ quan bên ngoài
- external orifice => lỗ mở bên ngoài
- external respiration => Hô hấp ngoài
- external storage => Bộ nhớ ngoài
Definitions and Meaning of external gill in English
external gill (n)
occurs in some mollusks and in tadpoles and other immature amphibians
FAQs About the word external gill
mang ngoài
occurs in some mollusks and in tadpoles and other immature amphibians
No synonyms found.
No antonyms found.
external ear => Tai ngoài, external drive => Ổ cứng gắn ngoài, external carotid artery => Động mạch cảnh ngoài, external carotid => Động mạch cảnh ngoài, external body part => Bộ phận cơ thể bên ngoài,