Vietnamese Meaning of external iliac artery
động mạch chậu ngoài
Other Vietnamese words related to động mạch chậu ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of external iliac artery
- external gill => mang ngoài
- external ear => Tai ngoài
- external drive => Ổ cứng gắn ngoài
- external carotid artery => Động mạch cảnh ngoài
- external carotid => Động mạch cảnh ngoài
- external body part => Bộ phận cơ thể bên ngoài
- external auditory canal => Ống tai ngoài
- external angle => Góc ngoài
- external => bên ngoài
- extern => bên ngoài
- external iliac vein => Tĩnh mạch chậu ngoài
- external jugular vein => Tĩnh mạch cảnh ngoài
- external maxillary artery => Động mạch hàm ngoài
- external nasal vein => Tĩnh mạch mũi ngoài
- external oblique muscle => Cơ chéo ngoài bụng
- external organ => - Các cơ quan bên ngoài
- external orifice => lỗ mở bên ngoài
- external respiration => Hô hấp ngoài
- external storage => Bộ nhớ ngoài
- external-combustion engine => Động cơ đốt ngoài
Definitions and Meaning of external iliac artery in English
external iliac artery (n)
the outer branch of the common iliac artery on either side of the body; becomes the femoral artery
FAQs About the word external iliac artery
động mạch chậu ngoài
the outer branch of the common iliac artery on either side of the body; becomes the femoral artery
No synonyms found.
No antonyms found.
external gill => mang ngoài, external ear => Tai ngoài, external drive => Ổ cứng gắn ngoài, external carotid artery => Động mạch cảnh ngoài, external carotid => Động mạch cảnh ngoài,