FAQs About the word external orifice

lỗ mở bên ngoài

the orifice through which urine is discharged

No synonyms found.

No antonyms found.

external organ => - Các cơ quan bên ngoài, external oblique muscle => Cơ chéo ngoài bụng, external nasal vein => Tĩnh mạch mũi ngoài, external maxillary artery => Động mạch hàm ngoài, external jugular vein => Tĩnh mạch cảnh ngoài,