Vietnamese Meaning of external orifice
lỗ mở bên ngoài
Other Vietnamese words related to lỗ mở bên ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of external orifice
- external organ => - Các cơ quan bên ngoài
- external oblique muscle => Cơ chéo ngoài bụng
- external nasal vein => Tĩnh mạch mũi ngoài
- external maxillary artery => Động mạch hàm ngoài
- external jugular vein => Tĩnh mạch cảnh ngoài
- external iliac vein => Tĩnh mạch chậu ngoài
- external iliac artery => động mạch chậu ngoài
- external gill => mang ngoài
- external ear => Tai ngoài
- external drive => Ổ cứng gắn ngoài
- external respiration => Hô hấp ngoài
- external storage => Bộ nhớ ngoài
- external-combustion engine => Động cơ đốt ngoài
- externalisation => Gia công phần mềm
- externalise => làm phát sinh từ bên ngoài
- externalism => ngoại lai
- externalistic => bên ngoài
- externality => tác động bên ngoài
- externalization => xuất khẩu
- externalize => ngoại hóa
Definitions and Meaning of external orifice in English
external orifice (n)
the orifice through which urine is discharged
FAQs About the word external orifice
lỗ mở bên ngoài
the orifice through which urine is discharged
No synonyms found.
No antonyms found.
external organ => - Các cơ quan bên ngoài, external oblique muscle => Cơ chéo ngoài bụng, external nasal vein => Tĩnh mạch mũi ngoài, external maxillary artery => Động mạch hàm ngoài, external jugular vein => Tĩnh mạch cảnh ngoài,