Vietnamese Meaning of externality
tác động bên ngoài
Other Vietnamese words related to tác động bên ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of externality
- externalistic => bên ngoài
- externalism => ngoại lai
- externalise => làm phát sinh từ bên ngoài
- externalisation => Gia công phần mềm
- external-combustion engine => Động cơ đốt ngoài
- external storage => Bộ nhớ ngoài
- external respiration => Hô hấp ngoài
- external orifice => lỗ mở bên ngoài
- external organ => - Các cơ quan bên ngoài
- external oblique muscle => Cơ chéo ngoài bụng
Definitions and Meaning of externality in English
externality (n)
the quality or state of being outside or directed toward or relating to the outside or exterior
externality (n.)
State of being external; exteriority
separation from the perceiving mind.
FAQs About the word externality
tác động bên ngoài
the quality or state of being outside or directed toward or relating to the outside or exteriorState of being external; exteriority, separation from the perceiv
No synonyms found.
No antonyms found.
externalistic => bên ngoài, externalism => ngoại lai, externalise => làm phát sinh từ bên ngoài, externalisation => Gia công phần mềm, external-combustion engine => Động cơ đốt ngoài,