Vietnamese Meaning of experimenter
experimenter
Other Vietnamese words related to experimenter
Nearest Words of experimenter
- experimented => thực nghiệm
- experimentator => người thực nghiệm
- experimentative => mang tính thử nghiệm
- experimentation => thử nghiệm
- experimentarian => người thí nghiệm
- experimentally => theo kinh nghiệm
- experimentalize => Thử nghiệm
- experimentalism => chủ nghĩa thực nghiệm
- experimental variable => Biến số thí nghiệm
- experimental psychology => Tâm lý học thực nghiệm
- experimenter bias => Sự thiên vị của người làm thí nghiệm
- experimentist => Người thử nghiệm
- experimetalist => người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
- experinenting => Đang thử nghiệm
- experrection => Không có thuật ngữ tương đương
- expert => chuyên gia
- expert witness => Nhân chứng chuyên gia
- expertise => chuyên môn
- expertly => khéo léo
- expertness => chuyên môn
Definitions and Meaning of experimenter in English
experimenter (n)
a research worker who conducts experiments
a person who enjoys testing innovative ideas
experimenter (n.)
One who makes experiments; one skilled in experiments.
FAQs About the word experimenter
Definition not available
a research worker who conducts experiments, a person who enjoys testing innovative ideasOne who makes experiments; one skilled in experiments.
nhà nghiên cứu,điều tra viên,người quan sát,Người theo kinh nghiệm,giám khảo,người tìm kiếm sự thật,thanh tra viên,Giám sát
No antonyms found.
experimented => thực nghiệm, experimentator => người thực nghiệm, experimentative => mang tính thử nghiệm, experimentation => thử nghiệm, experimentarian => người thí nghiệm,