FAQs About the word experimenter

Definition not available

a research worker who conducts experiments, a person who enjoys testing innovative ideasOne who makes experiments; one skilled in experiments.

nhà nghiên cứu,điều tra viên,người quan sát,Người theo kinh nghiệm,giám khảo,người tìm kiếm sự thật,thanh tra viên,Giám sát

No antonyms found.

experimented => thực nghiệm, experimentator => người thực nghiệm, experimentative => mang tính thử nghiệm, experimentation => thử nghiệm, experimentarian => người thí nghiệm,

Shares
sharethis sharing button Share
whatsapp sharing button Share
facebook sharing button Share
twitter sharing button Tweet
messenger sharing button Share
arrow_left sharing button
arrow_right sharing button