Vietnamese Meaning of experimental psychology
Tâm lý học thực nghiệm
Other Vietnamese words related to Tâm lý học thực nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of experimental psychology
- experimental procedure => Thủ tục tiến hành thí nghiệm
- experimental method => Phương pháp thực nghiệm
- experimental extinction => Tuyệt chủng thử nghiệm
- experimental condition => Điều kiện thử nghiệm
- experimental => thử nghiệm
- experiment => Thí nghiệm
- experientiallist => thí nghiệm
- experientialism => chủ nghĩa kinh nghiệm
- experiential => theo kinh nghiệm
- experient => giàu kinh nghiệm
- experimental variable => Biến số thí nghiệm
- experimentalism => chủ nghĩa thực nghiệm
- experimentalize => Thử nghiệm
- experimentally => theo kinh nghiệm
- experimentarian => người thí nghiệm
- experimentation => thử nghiệm
- experimentative => mang tính thử nghiệm
- experimentator => người thực nghiệm
- experimented => thực nghiệm
- experimenter bias => Sự thiên vị của người làm thí nghiệm
Definitions and Meaning of experimental psychology in English
experimental psychology (n)
the branch of psychology that uses experimental methods to study psychological issues
FAQs About the word experimental psychology
Tâm lý học thực nghiệm
the branch of psychology that uses experimental methods to study psychological issues
No synonyms found.
No antonyms found.
experimental procedure => Thủ tục tiến hành thí nghiệm, experimental method => Phương pháp thực nghiệm, experimental extinction => Tuyệt chủng thử nghiệm, experimental condition => Điều kiện thử nghiệm, experimental => thử nghiệm,