Vietnamese Meaning of experiential
theo kinh nghiệm
Other Vietnamese words related to theo kinh nghiệm
Nearest Words of experiential
- experientialism => chủ nghĩa kinh nghiệm
- experientiallist => thí nghiệm
- experiment => Thí nghiệm
- experimental => thử nghiệm
- experimental condition => Điều kiện thử nghiệm
- experimental extinction => Tuyệt chủng thử nghiệm
- experimental method => Phương pháp thực nghiệm
- experimental procedure => Thủ tục tiến hành thí nghiệm
- experimental psychology => Tâm lý học thực nghiệm
- experimental variable => Biến số thí nghiệm
Definitions and Meaning of experiential in English
experiential (a)
relating to or resulting from experience
experiential (s)
derived from experience or the experience of existence
experiential (a.)
Derived from, or pertaining to, experience.
FAQs About the word experiential
theo kinh nghiệm
relating to or resulting from experience, derived from experience or the experience of existenceDerived from, or pertaining to, experience.
kinh nghiệm,kinh nghiệm,thử nghiệm,Mục tiêu,quan sát,thực tế,hiện sinh,thực tế,chấp nhận,có thể chứng minh được
giả thuyết,đầu cơ,lý thuyết,lý thuyết,phỏng đoán,siêu hình,Không có kinh nghiệm,không có căn cứ,Không có kinh nghiệm,chưa được chứng minh
experient => giàu kinh nghiệm, experiencing => trải nghiệm, experiencer => người tham gia trải nghiệm, experienced => có kinh nghiệm, experience table => Bảng kinh nghiệm,