Vietnamese Meaning of experiential

theo kinh nghiệm

Other Vietnamese words related to theo kinh nghiệm

Definitions and Meaning of experiential in English

Wordnet

experiential (a)

relating to or resulting from experience

Wordnet

experiential (s)

derived from experience or the experience of existence

Webster

experiential (a.)

Derived from, or pertaining to, experience.

FAQs About the word experiential

theo kinh nghiệm

relating to or resulting from experience, derived from experience or the experience of existenceDerived from, or pertaining to, experience.

kinh nghiệm,kinh nghiệm,thử nghiệm,Mục tiêu,quan sát,thực tế,hiện sinh,thực tế,chấp nhận,có thể chứng minh được

giả thuyết,đầu cơ,lý thuyết,lý thuyết,phỏng đoán,siêu hình,Không có kinh nghiệm,không có căn cứ,Không có kinh nghiệm,chưa được chứng minh

experient => giàu kinh nghiệm, experiencing => trải nghiệm, experiencer => người tham gia trải nghiệm, experienced => có kinh nghiệm, experience table => Bảng kinh nghiệm,