Vietnamese Meaning of epithetic
định ngữ
Other Vietnamese words related to định ngữ
Nearest Words of epithetic
Definitions and Meaning of epithetic in English
epithetic (a.)
Alt. of Epithetical
FAQs About the word epithetic
định ngữ
Alt. of Epithetical
biệt danh,biệt danh,họ,bí danh,biệt danh,biệt danh,bút danh,biệt hiệu,biệt danh,danh xưng
sự ca ngợi,vỗ tay,lời khen,lời khen,Lời khen,lời khen tặng,nịnh nọt,nịnh hót
epithet => biệt danh, epithesis => Phép thêm âm, epithema => yếu tố miêu tả, epithem => tính từ mô tả, epitheloid => kiểu biểu mô,